Có 2 kết quả:
横直 héng zhí ㄏㄥˊ ㄓˊ • 橫直 héng zhí ㄏㄥˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (colloquial) whatever
(2) come what may
(2) come what may
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (colloquial) whatever
(2) come what may
(2) come what may
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh